Hàn Cảnh Hầu
Kế nhiệm | Hàn Liệt hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Trị vì | 403 TCN – 400 TCN | ||||
Chính quyền | nước Hàn | ||||
Mất | 400 TCN Trung Quốc |
||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Hậu duệ | Hàn Liệt hầu | ||||
Thân phụ | Hàn Khải Chương | ||||
Tiền nhiệm | Không có (quân chủ kiến quốc) |